Đại học Quốc gia Chungbuk là một cái tên không thể thiếu khi nhắc tới những trường đại học nổi tiếng tại Hàn Quốc. Với sứ mệnh đào tạo và nghiên cứu khoa học, góp phần vào sự phát triển của đất nước. Nơi đây đã tạo ra rất nhiều sinh viên ưu tú góp phần lớn vào việc phát triển xã hội. Sau đây VJ Việt Nam sẽ chia sẻ đến mọi người những thông tin chi tiết về ngôi trường này.
Thông tin chung của trường Đại học Quốc gia Chungbuk
Trường Đại học Quốc gia Chungbuk là một trong những cơ sở giáo dục uy tín tại Hàn Quốc, với lịch sử hơn 70 năm phát triển và hoạt động. Được thành lập vào năm 1951, trường đã có những bước phát triển vững chắc và đạt được nhiều thành tựu đáng kể trong việc nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu khoa học.
Hiện nay, trường có tổng cộng 12 trường đại học trực thuộc và 3 viện, với 63 khoa và 6 viện đào tạo sau đại học. Đây là một hệ thống giáo dục đa dạng, cung cấp nhiều cơ hội học tập và nghiên cứu cho sinh viên và học giả.
Một trong những ưu điểm nổi bật của trường là việc chăm lo xây dựng các cơ sở vật chất hiện đại nhằm tạo điều kiện thuận lợi nhất cho quá trình học tập và nghiên cứu. Bên cạnh các khuôn viên rộng lớn, trường còn sở hữu bảo tàng, trung tâm nghiên cứu dụng cụ và các phòng thí nghiệm tiên tiến, đáp ứng tốt nhu cầu học tập và nghiên cứu của cả sinh viên và giảng viên.
Với hơn 18.000 sinh viên đang theo học tại các khóa đại học và sau đại học, trường Đại học Quốc gia Chungbuk là một môi trường học tập sôi động và mang tính quốc tế cao. Không ít sinh viên tại trường là du học sinh từ nhiều quốc gia khác nhau, tạo nên một môi trường đa văn hóa và thú vị.
Xem thêm: Hướng dẫn cách làm hồ sơ lên chuyên ngành cho du học sinh
Điều kiện đăng ký học tại trường
- Tốt nghiệp từ bậc THPT trở lên
- Điểm GPA 3 năm THPT trung bình > 7.0
- Yêu thích và có sự tìm hiểu về đất nước Hàn Quốc
- Chứng minh bản thân có đủ điều kiện tài chính theo học tại trường
Tổng hợp các chuyên ngành và mức học phí
Viện | Khoa | Học phí/1 kỳ |
Nhân văn | Khảo cổ học Ngôn ngữ – văn học Hàn Quốc Ngôn ngữ – văn học Trung Quốc Ngôn ngữ – văn học Anh Ngôn ngữ – văn hóa Đức Ngôn ngữ – văn hóa Pháp Ngôn ngữ – văn hóa Nga Lịch sử | 1,733,000 KRW |
Triết học | 1,733,000 KRW | |
Khoa học xã hội | Xã hội học Hành chính công Khoa học chính trị Kinh tế | 1,733,000 KRW |
Tâm lý | 1,906,000 – 1,933,000 KRW | |
Khoa học tự nhiên | Giáo dục thể chất Thiên văn học Khoa học đời sống Sinh học Vi sinh học Hóa sinh học Toán học Thống kê Thông tin Hóa học Vật lý Khoa học trái đất | 2,341,000 KRW |
Kinh doanh | Kinh doanh Thông tin kinh doanh Kinh doanh quốc tế | 1,733,000 KRW |
Kỹ thuật | Kỹ thuật cơ khí Kỹ thuật vật liệu mới Kỹ thuật an toàn Kỹ thuật môi trường Kỹ thuật xây dựng Kỹ thuật kiến trúc Kỹ thuật đô thị Kỹ thuật hóa học Hóa học công nghiệp Kiến trúc | 2,312,000 KRW |
Thông tin điện tử | Kỹ thuật điện Kỹ thuật điện tử Kỹ thuật thông tin Kỹ thuật máy tính Kỹ thuật phần mềm | 2,312,000 KRW |
Nông nghiệp | Kinh tế nông nghiệp | 1,934,000 KRW |
Hóa học môi trường tài nguyên thực vật Khoa học chăn nuôi Công nghệ sinh học ứng dụng Tài nguyên thực vật Thực vật học đặc biệt Kỹ thuật hệ thống sinh học Lâm nghiệp Khoa học gỗ và giấy Bệnh học thực vật Khoa học trồng trọt Chăn nuôi Công nghệ sinh học thực phẩm Hóa sinh môi trường Sản xuất tài nguyên sinh vật Môi trường sinh học ứng dụng Kỹ thuật xây dựng khu vực | 2,083,000 KRW | |
Sư phạm | Giáo dục Sư phạm lịch sử Sư phạm xã hội | 1,780,000 KRW |
Sư phạm đạo đức | 1,828,000 KRW | |
Sư phạm Anh Sư phạm tiếng Hàn Sư phạm địa lý | 1,783,000 KRW | |
Sư phạm khoa học trái đất | 2,183,000 KRW | |
Sư phạm toán | 2,010,000 KRW | |
Sư phạm máy tính | 2,133,000 KRW | |
Sư phạm giáo dục thể chất | 2,133,000 KRW | |
Sư phạm vật lý Sư phạm hóa học Sư phạm sinh học | 2,272,000 KRW | |
Khoa học đời sống | Phúc lợi trẻ em Nghiên cứu người tiêu dùng | 1,733,000 KRW |
Môi trường sống Thời trang | 2,187,000 KRW | |
Dinh dưỡng | 2,291,000 KRW | |
Thú y | Thú y | 3,035,000 KRW |
Dự bị thú y | 2,237,000 KRW | |
Dược | Dược phẩm Sản xuất dược phẩm Dược phẩm công nghiệp | 3,253,000 KRW |
Y | Y khoa | 4,492,000 KRW |
Dự bị Y khoa | 2,455,000 KRW | |
Điều dưỡng | 2,083,000 KRW | |
Giáo dục khai phóng | Giáo dục khai phóng | 2,514,000 KRW |
Tích hợp | Mỹ thuật | 2,293,000 KRW |
Thiết kế | 2,217,000 KRW |
VJ Việt Nam – Công ty du học Hàn Quốc uy tín, chất lượng
Du học Hàn Quốc không còn là điều xa xỉ đối với các bạn trẻ Việt Nam. Với sự phát triển của nền giáo dục Hàn Quốc cùng với chất lượng đào tạo cao. Nhiều sinh viên Việt Nam đã chọn Hàn Quốc là điểm đến lý tưởng để tiếp tục học tập và phát triển bản thân. Công ty du học Hàn Quốc uy tín – VJ Việt Nam chính là nơi chắp cánh cho ước mơ du học của các bạn.
Đây là một trong những cơ sở du học hàng đầu tại Việt Nam. Chuyên cung cấp các dịch vụ tư vấn du học Hàn Quốc uy tín và chất lượng. Với đội ngũ chuyên viên giàu kinh nghiệm và am hiểu sâu sắc về hệ thống giáo dục Hàn Quốc. Chúng tôi cam kết mang đến cho học viên những trải nghiệm du học tốt nhất.
Dịch vụ tư vấn du học Hàn Quốc của VJ Việt Nam bao gồm các khoản mục như sau:
- Tư vấn chọn ngành và trường học phù hợp với mỗi du học sinh
- Hỗ trợ xử lý hồ sơ du học
- Tư vấn visa du học
- Hỗ trợ tìm kiếm chỗ ở và cuộc sống tại Hàn Quốc
Kết luận
Với tất cả những nỗ lực và cam kết của mình, CBNU không chỉ là một trường đại học hàng đầu tại Hàn Quốc. Mà còn là điểm đến lý tưởng cho những người muốn theo đuổi sự nghiệp học thuật và nghiên cứu. Nếu bạn đang tìm kiếm một môi trường học tập và nghiên cứu chất lượng cao. VJ Việt Nam tin rằng Đại học Quốc gia Chungbuk chắc chắn là sự lựa chọn hoàn hảo của bạn.
Xem thêm: